Img
Article number
Led Consumption
Lumen
Cut Out
Light Distribution
2114.416 A/B/C/D
9.4/19.8/29.2/39.6W
784/1568/2352/3136
Góc chiếu
2114.516 A/B/C/D
9.4/19.8/29.2/39.6W
948/1896/2844/3792
Góc chiếu
2114.417 A/B/C/D
16W30.6/46.6/61.2W
948/1896/2844/3792
Góc chiếu
2114.517 A/B/C/D
16/30.6/46.6/61.2W
948/1896/2844/3792
Góc chiếu
2113.108 A/B/C/D
9.4/19.8/29.2/39.6W
784/1568/2352/3136
Góc chiếu
2113.109 A/B/C/D
9.4/19.8/29.2/39.6W
784/1568/2352/3136
Góc chiếu
2113.110 A/B/C/D
16/30.6/46.6/61.2W
948/1896/2844/3792
Góc chiếu
2113.111 A/B/C/D
16/30.6/46.6/61.2W
948/1896/2844/3792
Góc chiếu
2116.110 A/B/C/D
9.4/19.8/29.2/39.6W
784/1568/2352/3136
Góc chiếu
2116.111 A/B/C/D
9.4/19.8/29.2/39.6W
784/1568/2352/3136
Góc chiếu
2116.112 A/B/C/D
16/30.6/46.6/61.2W
948/1896/2844/3792
Góc chiếu
2116.113 A/B/C/D
16/30.6/46.6/61.2W
948/1896/2844/3792
Góc chiếu
2117.420A-V
16W
948 lm
2117.420B-V
30.6 W
1896 lm
2117.431-V
9.4W
599 lm
Góc chiếu
2117.430-V
6.5W
396 lm
Góc chiếu
2117.469-V
6.5 W
396 lm
Góc chiếu
2117.429-V
6.5W
388 lm
Góc chiếu
2117.421-28-V
23W
1870 lm
Góc chiếu
2117.428-V
12.6W
754 lm
Góc chiếu
2117.458-V
25W
2113 lm
Góc chiếu
2117.427-5-V
11W
820 lm
Góc chiếu
2117.427-10-V
22W
1599 lm
Góc chiếu
2319.209-UA-300-HE
10W
1620lm
Góc chiếu
2319.200-UA-400-HE
14W
2113lm
Góc chiếu
2319.223-UA-500-HE
17W
2800lm
Góc chiếu
2319.223-UA-700-HE
24W
3876lm
Góc chiếu
2319.223-UA-500-HE-DA
17W
2800lm
Góc chiếu
2319.223-UA-700-HE-DA
24W
3876lm
Góc chiếu
2319.225-UA-200-HE
7W
709lm
Góc chiếu